Danh sách ga Tàu_điện_ngầm_Busan_tuyến_1

Số gaTên GaChuyển đổiKhoảng cách

bằng km

Tổng

khoảng cách

Vị trí
Tiếng AnhHangulHanja
101Sinpyeong신평0.0BusanSaha
102Hadan하단1.61.6
103Dangni당리
(사하구청)
0.82.4
104Saha사하0.93.3
105Goejeong괴정0.94.2
106Daeti대티
(동주대학)
0.85.0
107Seodaesin서대신西1.46.4Seo
108Dongdaesin동대신0.77.1
109Toseong토성1.28.3
110Jagalchi자갈치자갈치1.09.3Jung
111Nampo남포0.710.0
112Jungang중앙
(그린손해보험)
0.910.9
113Busan부산 Gyeongbu HSR
Gyeongbu
dịch vụ Saemaul-ho
dịch vụ Mugunghwa-ho
1.112.0Dong
114Choryang초량0.812.8
115Busanjin부산진 dịch vụ Saemaul-ho
dịch vụ Mugunghwa-ho
0.813.6
116Jwacheon좌천
(일산기독병원)
1.014.6
117Beomil범일0.915.5
118Beomnaegol범내골범내골0.816.3Busanjin
119Seomyeon서면西Tuyến 21.217.5
120Bujeon부전0.618.1
121Yangjeong양정
(동의과학대학·부산여자대학)
1.419.5
122Tòa thị chính시청
(연제)
0.820.3Yeonje
123Yeonsan연산Tuyến 30.921.2
124Đại học giáo dục quốc gia Busan교대1.022.2
125Dongnae동래Tuyến 41.223.4Dongnae
126Myeongnyun명륜0.824.2
127Oncheonjang온천장
(우리들병원)
1.025.2
128Đại học quốc gia Pusan부산대1.126.3Geumjeong
129Jangjeon장전
(부산가톨릭대학교)
1.027.3
130Guseo구서1.128.4
131Dusil두실1.029.4
132Namsan남산1.030.4
133Beomeosa범어사0.931.3
134Nopo노포
(종합버스터미널)
1.232.5